Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FTHM thành NAD

FTHM/NAD: 1 FTHM = 0.2190 NAD. Giá chuyển đổi 1 Fathom Protocol (FTHM) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.2190 NAD hôm nay.
FTHM
FTHM
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FTHM/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fathom Protocol (FTHM) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FTHM hiện có giá trị là 0.22 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FTHM hiện có giá 0.22 NAD, nghĩa là mua 5 FTHM sẽ mất 1.09 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 4.57 FTHM và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 22.84 FTHM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FTHM sang NAD

Chuyển đổi NAD sang FTHM

Fathom Protocol
Đô la Namibia
200 FTHM
43.79  NAD
500 FTHM
109.48  NAD
1000 FTHM
218.95  NAD
5000 FTHM
1,094.76  NAD
10000 FTHM
2,189.52  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FTHM thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Fathom Protocol tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FTHM sang NAD, lên đến 10000 FTHM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Fathom Protocol
1000 NAD
4,567.21 FTHM
2000 NAD
9,134.41 FTHM
5000 NAD
22,836.03 FTHM
10000 NAD
45,672.05 FTHM
50000 NAD
228,360.27 FTHM
100000 NAD
456,720.55 FTHM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành FTHM toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Fathom Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang FTHM, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FTHM/NAD

FTHM/NAD: 1 FTHM = 0.2190 NAD; 2025/04/29 18:18:34
Trong 1D vừa qua, Fathom Protocol đã thay đổi -9.26% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fathom Protocol(FTHM) đã thay đổi -9.26% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành FTHM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FTHM sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Fathom Protocol/NAD

Giá Fathom Protocol cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.2624 NAD trong khi giá Fathom Protocol thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.2096 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fathom Protocol theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FTHM theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2562 NAD
0.2624 NAD
0.4474 NAD
1.16 NAD
Thấp
0.2096 NAD
0.2096 NAD
0.2096 NAD
0.2096 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-9.26%
+3.11%
-40.92%
-70.25%

Thông tin Fathom Protocol

Số liệu thị trường FTHM sang NAD

FTHM/NAD:
N$0.2190
Khối lượng FTHM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FTHM:
--
Nguồn cung lưu hành FTHM:
0 FTHM

Tỷ giá FTHM sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Fathom Protocol thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Fathom Protocol là N$0.2190 mỗi FTHM, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FTHM. Khối lượng giao dịch của Fathom Protocol đã thay đổi -100.00% (N$-- NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FTHM là N$--.

Thông tin thêm về Fathom Protocol trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fathom Protocol phổ biến nhất là FTHM sang NAD, trong đó mã của Fathom Protocol là FTHM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83406.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70912.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131622.82 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535400.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8094303.97 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.82 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FTHM sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FTHM sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FTHM (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FTHM bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FTHM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Fathom Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FTHM đến TWD
1 FTHM thành NT$0.3801 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FTHM đến CNY
1 FTHM thành ¥0.08566 CNY
popular info Đô la Mỹ
FTHM đến USD
1 FTHM thành $0.01178 USD
popular info Euro
FTHM đến EUR
1 FTHM thành €0.01033 EUR
popular info Đô la Canada
FTHM đến CAD
1 FTHM thành C$0.01630 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FTHM đến KRW
1 FTHM thành ₩16.89 KRW
popular info Yên Nhật
FTHM đến JPY
1 FTHM thành ¥1.67 JPY
popular info Bảng Anh
FTHM đến GBP
1 FTHM thành £0.008784 GBP
popular info Đô la Namibia
FTHM đến NAD
1 FTHM thành N$0.2190 NAD
popular info Real Brazil
FTHM đến BRL
1 FTHM thành R$0.06632 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$33,936.62 NAD
other assets Sign
SIGN đến NAD
1 SIGN thành N$1.88 NAD
other assets Pi
PI đến NAD
1 PI thành N$10.86 NAD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$3.33 NAD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến NAD
1 COOKIE thành N$3.52 NAD
other assets Solayer
LAYER đến NAD
1 LAYER thành N$59.53 NAD
other assets BNB
BNB đến NAD
1 BNB thành N$11,213.21 NAD
other assets Safe
SAFE đến NAD
1 SAFE thành N$10.55 NAD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến NAD
1 PUNDIX thành N$7.69 NAD
other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,772,139.85 NAD

Bảng chuyển đổi từ FTHM sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Fathom Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FTHM thành Đô la Namibia đã thay đổi +3.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.26%, đạt mức cao nhất là 0.2562 NAD và mức thấp nhất là 0.2096 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 FTHM là N$0.3706 NAD , thay đổi -40.92% so với giá hiện tại. Fathom Protocol đã thay đổi
-N$
3.54NAD
, tương đương mức thay đổi -94.18% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:18 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FTHMN$0.1095N$0.1206
-9.26%
1 FTHMN$0.2190N$0.2413
-9.26%
5 FTHMN$1.09N$1.21
-9.26%
10 FTHMN$2.19N$2.41
-9.26%
50 FTHMN$10.95N$12.06
-9.26%
100 FTHMN$21.9N$24.13
-9.26%
500 FTHMN$109.48N$120.64
-9.26%
1000 FTHMN$218.95N$241.28
-9.26%

Câu Hỏi Thường Gặp FTHM/NAD

1 Fathom Protocol bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Fathom Protocol (FTHM) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.2190.
Tôi có thể mua bao nhiêu FTHM với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.57 FTHM đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FTHM sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FTHM sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FTHM bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 22.84 FTHM, trong khi 5 FTHM sẽ có giá khoảng 1.09NAD.
Giá cao nhất của FTHM/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FTHM tính theo NAD là N$4.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FTHM/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fathom Protocol tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fathom Protocol (FTHM) đã tăng 3.11%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fathom Protocol (FTHM) đã giảm 40.92% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FTHM thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fathom Protocol và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FTHM/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FTHM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FTHM/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FTHM/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FTHM/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fathom Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.