Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PUNDIX thành NAD

PUNDIX/NAD: 1 PUNDIX = 10.53 NAD. Giá chuyển đổi 1 Pundi X (New) (PUNDIX) thành Đô la Namibia (NAD) là 10.53 NAD hôm nay.
PUNDIX
PUNDIX
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PUNDIX/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pundi X (New) (PUNDIX) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PUNDIX hiện có giá trị là 10.53 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PUNDIX hiện có giá 10.53 NAD, nghĩa là mua 5 PUNDIX sẽ mất 52.65 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 0.09497 PUNDIX và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 0.4748 PUNDIX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PUNDIX sang NAD

Chuyển đổi NAD sang PUNDIX

Pundi X (New)
Đô la Namibia
1 PUNDIX
10.53  NAD
2 PUNDIX
21.06  NAD
5 PUNDIX
52.65  NAD
10 PUNDIX
105.3  NAD
20 PUNDIX
210.6  NAD
50 PUNDIX
526.5  NAD
100 PUNDIX
1,052.99  NAD
200 PUNDIX
2,105.99  NAD
500 PUNDIX
5,264.96  NAD
1000 PUNDIX
10,529.93  NAD
5000 PUNDIX
52,649.64  NAD
10000 PUNDIX
105,299.29  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PUNDIX thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Pundi X (New) tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PUNDIX sang NAD, lên đến 10000 PUNDIX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Pundi X (New)
1000 NAD
94.97 PUNDIX
2000 NAD
189.93 PUNDIX
5000 NAD
474.84 PUNDIX
10000 NAD
949.67 PUNDIX
50000 NAD
4,748.37 PUNDIX
100000 NAD
9,496.74 PUNDIX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành PUNDIX toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Pundi X (New) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang PUNDIX, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PUNDIX/NAD

PUNDIX/NAD: 1 PUNDIX = 10.53 NAD; 2025/05/05 11:31:12
Trong 1D vừa qua, Pundi X (New) đã thay đổi +4.16% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pundi X (New)(PUNDIX) đã thay đổi +4.16% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành PUNDIX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PUNDIX sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Pundi X (New)/NAD

Giá Pundi X (New) cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 12.08 NAD trong khi giá Pundi X (New) thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 5.55 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pundi X (New) theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PUNDIX theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
11.11 NAD
12.08 NAD
12.08 NAD
12.08 NAD
Thấp
10.03 NAD
5.55 NAD
4.01 NAD
4.01 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.16%
+89.11%
+119.10%
+57.25%

Thông tin Pundi X (New)

Số liệu thị trường PUNDIX sang NAD

PUNDIX/NAD:
N$10.53
Khối lượng PUNDIX 24 giờ:
N$3,040,968,975.05
Vốn hóa thị trường PUNDIX:
N$2,720,791,881.44
Nguồn cung lưu hành PUNDIX:
258.39M PUNDIX

Tỷ giá PUNDIX sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Pundi X (New) thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pundi X (New) là N$10.53 mỗi PUNDIX, với tổng vốn hoá thị trường của N$2,720,791,881.44 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 258,386,540 PUNDIX. Khối lượng giao dịch của Pundi X (New) đã thay đổi -26.67% (N$-1,106,272,522.13 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PUNDIX là N$4,147,241,497.18.

Thông tin thêm về Pundi X (New) trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pundi X (New) phổ biến nhất là PUNDIX sang NAD, trong đó mã của Pundi X (New) là PUNDIX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83569.55 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71247.06 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130720.57 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540050.46 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7977503.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PUNDIX sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PUNDIX sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PUNDIX (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PUNDIX bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PUNDIX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Pundi X (New) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PUNDIX đến TWD
1 PUNDIX thành NT$16.74 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PUNDIX đến CNY
1 PUNDIX thành ¥4.07 CNY
popular info Đô la Mỹ
PUNDIX đến USD
1 PUNDIX thành $0.5639 USD
popular info Euro
PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.4979 EUR
popular info Đô la Canada
PUNDIX đến CAD
1 PUNDIX thành C$0.7788 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PUNDIX đến KRW
1 PUNDIX thành ₩780.87 KRW
popular info Yên Nhật
PUNDIX đến JPY
1 PUNDIX thành ¥81.28 JPY
popular info Bảng Anh
PUNDIX đến GBP
1 PUNDIX thành £0.4245 GBP
popular info Đô la Namibia
PUNDIX đến NAD
1 PUNDIX thành N$10.53 NAD
popular info Real Brazil
PUNDIX đến BRL
1 PUNDIX thành R$3.22 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,759,983.91 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$33,809.49 NAD
other assets XRP
XRP đến NAD
1 XRP thành N$40.36 NAD
other assets BNB
BNB đến NAD
1 BNB thành N$11,098.35 NAD
other assets Solana
SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,698.58 NAD
other assets Litecoin
LTC đến NAD
1 LTC thành N$1,645.76 NAD
other assets Sui
SUI đến NAD
1 SUI thành N$64.51 NAD
other assets Balance
EPT đến NAD
1 EPT thành N$0.1918 NAD
other assets Dogecoin
DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$3.21 NAD
other assets Turbo
TURBO đến NAD
1 TURBO thành N$0.1002 NAD

Bảng chuyển đổi từ PUNDIX sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Pundi X (New) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PUNDIX thành Đô la Namibia đã thay đổi +89.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.16%, đạt mức cao nhất là 11.11 NAD và mức thấp nhất là 10.03 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 PUNDIX là N$4.81 NAD , thay đổi +119.10% so với giá hiện tại. Pundi X (New) đã thay đổi
-N$
2.02NAD
, tương đương mức thay đổi -16.09% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:31 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PUNDIXN$5.26N$5.05
+4.16%
1 PUNDIXN$10.53N$10.11
+4.16%
5 PUNDIXN$52.65N$50.55
+4.16%
10 PUNDIXN$105.3N$101.09
+4.16%
50 PUNDIXN$526.5N$505.45
+4.16%
100 PUNDIXN$1,052.99N$1,010.91
+4.16%
500 PUNDIXN$5,264.96N$5,054.53
+4.16%
1000 PUNDIXN$10,529.93N$10,109.07
+4.16%

Câu Hỏi Thường Gặp PUNDIX/NAD

1 Pundi X (New) bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Pundi X (New) (PUNDIX) trong Đô la Namibia (NAD) là N$10.53.
Tôi có thể mua bao nhiêu PUNDIX với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09497 PUNDIX đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PUNDIX sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PUNDIX sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PUNDIX bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 0.4748 PUNDIX, trong khi 5 PUNDIX sẽ có giá khoảng 52.65NAD.
Giá cao nhất của PUNDIX/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PUNDIX tính theo NAD là N$133.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PUNDIX/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pundi X (New) tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pundi X (New) (PUNDIX) đã tăng 89.11%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pundi X (New) (PUNDIX) đã tăng 119.10% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PUNDIX thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pundi X (New) và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PUNDIX/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PUNDIX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PUNDIX/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PUNDIX/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PUNDIX/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pundi X (New) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.