Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FTHM thành KWD

FTHM/KWD: 1 FTHM = 0.003609 KWD. Giá chuyển đổi 1 Fathom Protocol (FTHM) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.003609 KWD hôm nay.
FTHM
FTHM
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FTHM/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fathom Protocol (FTHM) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FTHM hiện có giá trị là 0.00 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FTHM hiện có giá 0.00 KWD, nghĩa là mua 5 FTHM sẽ mất 0.02 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 277.12 FTHM và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 1,385.59 FTHM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FTHM sang KWD

Chuyển đổi KWD sang FTHM

Fathom Protocol
Dinar Kuwait
1 FTHM
0.003609  KWD
2 FTHM
0.007217  KWD
5 FTHM
0.01804  KWD
10 FTHM
0.03609  KWD
20 FTHM
0.07217  KWD
50 FTHM
0.1804  KWD
100 FTHM
0.3609  KWD
200 FTHM
0.7217  KWD
1000 FTHM
3.61  KWD
5000 FTHM
18.04  KWD
10000 FTHM
36.09  KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FTHM thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Fathom Protocol tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FTHM sang KWD, lên đến 10000 FTHM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Fathom Protocol
50 KWD
13,855.89 FTHM
100 KWD
27,711.79 FTHM
200 KWD
55,423.58 FTHM
500 KWD
138,558.94 FTHM
1000 KWD
277,117.88 FTHM
2000 KWD
554,235.75 FTHM
5000 KWD
1,385,589.38 FTHM
10000 KWD
2,771,178.76 FTHM
50000 KWD
13,855,893.82 FTHM
100000 KWD
27,711,787.65 FTHM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành FTHM toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Fathom Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang FTHM, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FTHM/KWD

FTHM/KWD: 1 FTHM = 0.003609 KWD; 2025/04/30 10:07:29
Trong 1D vừa qua, Fathom Protocol đã thay đổi -14.54% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fathom Protocol(FTHM) đã thay đổi -14.54% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành FTHM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FTHM sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Fathom Protocol/KWD

Giá Fathom Protocol cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.004325 KWD trong khi giá Fathom Protocol thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.003454 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fathom Protocol theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FTHM theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.004222 KWD
0.004325 KWD
0.007374 KWD
0.01911 KWD
Thấp
0.003454 KWD
0.003454 KWD
0.003454 KWD
0.003454 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-14.54%
-1.50%
-41.21%
-60.32%

Thông tin Fathom Protocol

Số liệu thị trường FTHM sang KWD

FTHM/KWD:
د.ك0.003609
Khối lượng FTHM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FTHM:
--
Nguồn cung lưu hành FTHM:
0 FTHM

Tỷ giá FTHM sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Fathom Protocol thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Fathom Protocol là د.ك0.003609 mỗi FTHM, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FTHM. Khối lượng giao dịch của Fathom Protocol đã thay đổi 0.00% (د.ك0 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FTHM là د.ك0.

Thông tin thêm về Fathom Protocol trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fathom Protocol phổ biến nhất là FTHM sang KWD, trong đó mã của Fathom Protocol là FTHM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FTHM sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FTHM sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FTHM (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FTHM bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FTHM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Fathom Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FTHM đến TWD
1 FTHM thành NT$0.3765 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FTHM đến CNY
1 FTHM thành ¥0.08559 CNY
popular info Dinar Kuwait
FTHM đến KWD
1 FTHM thành د.ك0.003609 KWD
popular info Đô la Mỹ
FTHM đến USD
1 FTHM thành $0.01178 USD
popular info Euro
FTHM đến EUR
1 FTHM thành €0.01036 EUR
popular info Đô la Canada
FTHM đến CAD
1 FTHM thành C$0.01630 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FTHM đến KRW
1 FTHM thành ₩16.75 KRW
popular info Yên Nhật
FTHM đến JPY
1 FTHM thành ¥1.68 JPY
popular info Bảng Anh
FTHM đến GBP
1 FTHM thành £0.008809 GBP
popular info Real Brazil
FTHM đến BRL
1 FTHM thành R$0.06623 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KWD
1 ALPACA thành د.ك0.1563 KWD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KWD
1 PUNDIX thành د.ك0.1689 KWD
other assets LooksRare
LOOKS đến KWD
1 LOOKS thành د.ك0.005967 KWD
other assets Drift
DRIFT đến KWD
1 DRIFT thành د.ك0.2288 KWD
other assets BNB
BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك184.63 KWD
other assets Axelar
AXL đến KWD
1 AXL thành د.ك0.1205 KWD
other assets Shentu
CTK đến KWD
1 CTK thành د.ك0.1385 KWD
other assets Sign
SIGN đến KWD
1 SIGN thành د.ك0.03075 KWD
other assets Initia
INIT đến KWD
1 INIT thành د.ك0.2536 KWD
other assets Bubblemaps
BMT đến KWD
1 BMT thành د.ك0.04449 KWD

Bảng chuyển đổi từ FTHM sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Fathom Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FTHM thành Dinar Kuwait đã thay đổi -1.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.54%, đạt mức cao nhất là 0.004222 KWD và mức thấp nhất là 0.003454 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 FTHM là د.ك0.006138 KWD , thay đổi -41.21% so với giá hiện tại. Fathom Protocol đã thay đổi
-د.ك
0.05787KWD
, tương đương mức thay đổi -94.13% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:07 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FTHMد.ك0.001804د.ك0.002111
-14.54%
1 FTHMد.ك0.003609د.ك0.004222
-14.54%
5 FTHMد.ك0.01804د.ك0.02111
-14.54%
10 FTHMد.ك0.03609د.ك0.04222
-14.54%
50 FTHMد.ك0.1804د.ك0.2111
-14.54%
100 FTHMد.ك0.3609د.ك0.4222
-14.54%
500 FTHMد.ك1.8د.ك2.11
-14.54%
1000 FTHMد.ك3.61د.ك4.22
-14.54%

Câu Hỏi Thường Gặp FTHM/KWD

1 Fathom Protocol bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Fathom Protocol (FTHM) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.003609.
Tôi có thể mua bao nhiêu FTHM với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 277.12 FTHM đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FTHM sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FTHM sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FTHM bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 1,385.59 FTHM, trong khi 5 FTHM sẽ có giá khoảng 0.01804KWD.
Giá cao nhất của FTHM/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FTHM tính theo KWD là د.ك0.08147. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FTHM/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fathom Protocol tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fathom Protocol (FTHM) đã giảm 1.50%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fathom Protocol (FTHM) đã giảm 41.21% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FTHM thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fathom Protocol và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FTHM/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FTHM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FTHM/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FTHM/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FTHM/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fathom Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.