Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EGLD thành PLN

EGLD/PLN: 1 EGLD = 59.83 PLN. Giá chuyển đổi 1 MultiversX (EGLD) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 59.83 PLN hôm nay.
EGLD
EGLD
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EGLD/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MultiversX (EGLD) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EGLD hiện có giá trị là 59.83 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EGLD hiện có giá 59.83 PLN, nghĩa là mua 5 EGLD sẽ mất 299.17 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 0.01671 EGLD và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 0.08356 EGLD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EGLD sang PLN

Chuyển đổi PLN sang EGLD

MultiversX
Złoty Ba Lan
10 EGLD
598.34  PLN
20 EGLD
1,196.69  PLN
50 EGLD
2,991.72  PLN
100 EGLD
5,983.43  PLN
200 EGLD
11,966.87  PLN
500 EGLD
29,917.17  PLN
1000 EGLD
59,834.34  PLN
5000 EGLD
299,171.69  PLN
10000 EGLD
598,343.38  PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGLD thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của MultiversX tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGLD sang PLN, lên đến 10000 EGLD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
MultiversX
10000 PLN
167.13 EGLD
50000 PLN
835.64 EGLD
100000 PLN
1,671.28 EGLD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành EGLD toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo MultiversX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang EGLD, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EGLD/PLN

EGLD/PLN: 1 EGLD = 59.83 PLN; 2025/05/04 15:21:04
Trong 1D vừa qua, MultiversX đã thay đổi -7.21% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MultiversX(EGLD) đã thay đổi -7.21% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành EGLD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EGLD sang PLN: Biến động và thay đổi giá của MultiversX/PLN

Giá MultiversX cao nhất theo PLN 7 ngày qua là 69.17 PLN trong khi giá MultiversX thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là 58.82 PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MultiversX theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EGLD theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
64.57 PLN
69.17 PLN
75.15 PLN
97.9 PLN
Thấp
58.82 PLN
58.82 PLN
44.99 PLN
44.99 PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.21%
-7.06%
+6.74%
-27.61%

Thông tin MultiversX

Số liệu thị trường EGLD sang PLN

EGLD/PLN:
zł59.83
Khối lượng EGLD 24 giờ:
zł71,175,811.64
Vốn hóa thị trường EGLD:
zł1,686,450,553.14
Nguồn cung lưu hành EGLD:
28.19M EGLD

Tỷ giá EGLD sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MultiversX thành Złoty Ba Lan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MultiversX là zł59.83 mỗi EGLD, với tổng vốn hoá thị trường của zł1,686,450,553.14 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,185,330 EGLD. Khối lượng giao dịch của MultiversX đã thay đổi +52.55% (zł24,516,916.47 PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EGLD là zł46,658,895.17.

Thông tin thêm về MultiversX trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MultiversX phổ biến nhất là EGLD sang PLN, trong đó mã của MultiversX là EGLD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EGLD sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EGLD sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EGLD (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EGLD bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EGLD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MultiversX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EGLD đến TWD
1 EGLD thành NT$485.46 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EGLD đến CNY
1 EGLD thành ¥114.6 CNY
popular info Đô la Mỹ
EGLD đến USD
1 EGLD thành $15.8 USD
popular info Euro
EGLD đến EUR
1 EGLD thành €13.98 EUR
popular info Đô la Canada
EGLD đến CAD
1 EGLD thành C$21.84 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EGLD đến KRW
1 EGLD thành ₩22,125.33 KRW
popular info Yên Nhật
EGLD đến JPY
1 EGLD thành ¥2,288.95 JPY
popular info Złoty Ba Lan
EGLD đến PLN
1 EGLD thành zł59.83 PLN
popular info Bảng Anh
EGLD đến GBP
1 EGLD thành £11.91 GBP
popular info Real Brazil
EGLD đến BRL
1 EGLD thành R$89.45 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets Pi
PI đến PLN
1 PI thành zł2.25 PLN
other assets Solayer
LAYER đến PLN
1 LAYER thành zł12.08 PLN
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến PLN
1 ASR thành zł6.85 PLN
other assets Arcblock
ABT đến PLN
1 ABT thành zł4.46 PLN
other assets DeXe
DEXE đến PLN
1 DEXE thành zł54.83 PLN
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến PLN
1 DEEP thành zł0.7035 PLN
other assets STP
STPT đến PLN
1 STPT thành zł0.2719 PLN
other assets Berachain
BERA đến PLN
1 BERA thành zł11.02 PLN
other assets Initia
INIT đến PLN
1 INIT thành zł2.89 PLN
other assets BitTorrent [New]
BTT đến PLN
1 BTT thành zł0.{5}2742 PLN

Bảng chuyển đổi từ EGLD sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của MultiversX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EGLD thành Złoty Ba Lan đã thay đổi -7.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.21%, đạt mức cao nhất là 64.57 PLN và mức thấp nhất là 58.82 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 EGLD là zł56.06 PLN , thay đổi +6.74% so với giá hiện tại. MultiversX đã thay đổi
-
97.26PLN
, tương đương mức thay đổi -61.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:21 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EGLDzł29.92zł32.24
-7.21%
1 EGLDzł59.83zł64.48
-7.21%
5 EGLDzł299.17zł322.41
-7.21%
10 EGLDzł598.34zł644.82
-7.21%
50 EGLDzł2,991.72zł3,224.12
-7.21%
100 EGLDzł5,983.43zł6,448.25
-7.21%
500 EGLDzł29,917.17zł32,241.23
-7.21%
1000 EGLDzł59,834.34zł64,482.45
-7.21%

Câu Hỏi Thường Gặp EGLD/PLN

1 MultiversX bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 MultiversX (EGLD) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł59.83.
Tôi có thể mua bao nhiêu EGLD với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01671 EGLD đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EGLD sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EGLD sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EGLD bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 0.08356 EGLD, trong khi 5 EGLD sẽ có giá khoảng 299.17PLN.
Giá cao nhất của EGLD/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EGLD tính theo PLN là zł2,054.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EGLD/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MultiversX tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MultiversX (EGLD) đã giảm 7.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MultiversX (EGLD) đã tăng 6.74% so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EGLD thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MultiversX và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EGLD/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EGLD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EGLD/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EGLD/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EGLD/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MultiversX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.