Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EGLD thành HNL

EGLD/HNL: 1 EGLD = 446.17 HNL. Giá chuyển đổi 1 MultiversX (EGLD) thành Lempira Honduras (HNL) là 446.17 HNL hôm nay.
EGLD
EGLD
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EGLD/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MultiversX (EGLD) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EGLD hiện có giá trị là 446.17 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EGLD hiện có giá 446.17 HNL, nghĩa là mua 5 EGLD sẽ mất 2230.87 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.002241 EGLD và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.01121 EGLD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EGLD sang HNL

Chuyển đổi HNL sang EGLD

MultiversX
Lempira Honduras
5 EGLD
2,230.87  HNL
10 EGLD
4,461.75  HNL
20 EGLD
8,923.5  HNL
50 EGLD
22,308.75  HNL
100 EGLD
44,617.5  HNL
200 EGLD
89,234.99  HNL
500 EGLD
223,087.48  HNL
1000 EGLD
446,174.96  HNL
5000 EGLD
2,230,874.82  HNL
10000 EGLD
4,461,749.63  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGLD thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của MultiversX tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGLD sang HNL, lên đến 10000 EGLD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
MultiversX
50000 HNL
112.06 EGLD
100000 HNL
224.13 EGLD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành EGLD toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo MultiversX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang EGLD, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EGLD/HNL

EGLD/HNL: 1 EGLD = 446.17 HNL; 2025/04/28 05:49:09
Trong 1D vừa qua, MultiversX đã thay đổi -0.83% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MultiversX(EGLD) đã thay đổi -0.83% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành EGLD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EGLD sang HNL: Biến động và thay đổi giá của MultiversX/HNL

Giá MultiversX cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 514.21 HNL trong khi giá MultiversX thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 356.76 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MultiversX theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EGLD theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
453.26 HNL
514.21 HNL
514.21 HNL
806.65 HNL
Thấp
430.64 HNL
356.76 HNL
307.86 HNL
307.86 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.83%
+19.38%
+3.03%
-40.34%

Thông tin MultiversX

Số liệu thị trường EGLD sang HNL

EGLD/HNL:
L446.17
Khối lượng EGLD 24 giờ:
L458,723,981.36
Vốn hóa thị trường EGLD:
L12,566,456,976.32
Nguồn cung lưu hành EGLD:
28.16M EGLD

Tỷ giá EGLD sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MultiversX thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MultiversX là L446.17 mỗi EGLD, với tổng vốn hoá thị trường của L12,566,456,976.32 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,164,864 EGLD. Khối lượng giao dịch của MultiversX đã thay đổi -27.54% (L-174,353,274.81 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EGLD là L633,077,256.17.

Thông tin thêm về MultiversX trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MultiversX phổ biến nhất là EGLD sang HNL, trong đó mã của MultiversX là EGLD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82455.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70409.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130096.24 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533950.93 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8004207.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.14 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EGLD sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EGLD sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EGLD (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EGLD bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EGLD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MultiversX phổ biến

popular info Lempira Honduras
EGLD đến HNL
1 EGLD thành L446.17 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
EGLD đến TWD
1 EGLD thành NT$559.54 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EGLD đến CNY
1 EGLD thành ¥125.73 CNY
popular info Đô la Mỹ
EGLD đến USD
1 EGLD thành $17.22 USD
popular info Euro
EGLD đến EUR
1 EGLD thành €15.14 EUR
popular info Đô la Canada
EGLD đến CAD
1 EGLD thành C$23.88 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EGLD đến KRW
1 EGLD thành ₩24,779.33 KRW
popular info Yên Nhật
EGLD đến JPY
1 EGLD thành ¥2,470.48 JPY
popular info Bảng Anh
EGLD đến GBP
1 EGLD thành £12.93 GBP
popular info Real Brazil
EGLD đến BRL
1 EGLD thành R$98.03 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets XRP
XRP đến HNL
1 XRP thành L59.01 HNL
other assets Casper
CSPR đến HNL
1 CSPR thành L0.4306 HNL
other assets Bubblemaps
BMT đến HNL
1 BMT thành L3.16 HNL
other assets Walrus
WAL đến HNL
1 WAL thành L16.68 HNL
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến HNL
1 DEEP thành L5.43 HNL
other assets Hedera
HBAR đến HNL
1 HBAR thành L4.98 HNL
other assets Stellar
XLM đến HNL
1 XLM thành L7.42 HNL
other assets Aergo
AERGO đến HNL
1 AERGO thành L5.11 HNL
other assets JUST
JST đến HNL
1 JST thành L0.9596 HNL
other assets Raydium
RAY đến HNL
1 RAY thành L76.6 HNL

Bảng chuyển đổi từ EGLD sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của MultiversX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EGLD thành Lempira Honduras đã thay đổi +19.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.83%, đạt mức cao nhất là 453.26 HNL và mức thấp nhất là 430.64 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 EGLD là L433.06 HNL , thay đổi +3.03% so với giá hiện tại. MultiversX đã thay đổi
-L
635.72HNL
, tương đương mức thay đổi -58.74% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:49 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EGLDL223.09L224.96
-0.83%
1 EGLDL446.17L449.93
-0.83%
5 EGLDL2,230.87L2,249.64
-0.83%
10 EGLDL4,461.75L4,499.29
-0.83%
50 EGLDL22,308.75L22,496.45
-0.83%
100 EGLDL44,617.5L44,992.9
-0.83%
500 EGLDL223,087.48L224,964.48
-0.83%
1000 EGLDL446,174.96L449,928.97
-0.83%

Câu Hỏi Thường Gặp EGLD/HNL

1 MultiversX bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 MultiversX (EGLD) trong Lempira Honduras (HNL) là L446.17.
Tôi có thể mua bao nhiêu EGLD với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002241 EGLD đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EGLD sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EGLD sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EGLD bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 0.01121 EGLD, trong khi 5 EGLD sẽ có giá khoảng 2,230.87HNL.
Giá cao nhất của EGLD/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EGLD tính theo HNL là L14,055.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EGLD/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MultiversX tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MultiversX (EGLD) đã tăng 19.38%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MultiversX (EGLD) đã tăng 3.03% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EGLD thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MultiversX và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EGLD/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EGLD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EGLD/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EGLD/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EGLD/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MultiversX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.