Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KEY thành BDT

KEY/BDT: 1 KEY = 0.05345 BDT. Giá chuyển đổi 1 SelfKey (KEY) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.05345 BDT hôm nay.
KEY
KEY
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KEY/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SelfKey (KEY) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KEY hiện có giá trị là 0.05 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KEY hiện có giá 0.05 BDT, nghĩa là mua 5 KEY sẽ mất 0.27 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 18.71 KEY và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 93.55 KEY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KEY sang BDT

Chuyển đổi BDT sang KEY

SelfKey
Taka Bangladesh
1000 KEY
53.45  BDT
5000 KEY
267.23  BDT
10000 KEY
534.46  BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KEY thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của SelfKey tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KEY sang BDT, lên đến 10000 KEY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
SelfKey
1000 BDT
18,710.5 KEY
5000 BDT
93,552.49 KEY
10000 BDT
187,104.99 KEY
50000 BDT
935,524.94 KEY
100000 BDT
1,871,049.88 KEY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành KEY toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo SelfKey đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang KEY, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KEY/BDT

KEY/BDT: 1 KEY = 0.05345 BDT; 2025/05/06 18:07:40
Trong 1D vừa qua, SelfKey đã thay đổi +0.07% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SelfKey(KEY) đã thay đổi +0.07% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành KEY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KEY sang BDT: Biến động và thay đổi giá của SelfKey/BDT

Giá SelfKey cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.05802 BDT trong khi giá SelfKey thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.05239 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SelfKey theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KEY theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.05458 BDT
0.05802 BDT
0.06111 BDT
0.1102 BDT
Thấp
0.05245 BDT
0.05239 BDT
0.04366 BDT
0.04366 BDT
Bình thường
0 BDT
0 BDT
0 BDT
0 BDT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.07%
-0.65%
-4.63%
-35.79%

Thông tin SelfKey

Số liệu thị trường KEY sang BDT

KEY/BDT:
৳0.05345
Khối lượng KEY 24 giờ:
৳29,874,249.16
Vốn hóa thị trường KEY:
৳320,675,586.87
Nguồn cung lưu hành KEY:
6.00B KEY

Tỷ giá KEY sang BDT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SelfKey thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SelfKey là ৳0.05345 mỗi KEY, với tổng vốn hoá thị trường của ৳320,675,586.87 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,000,000,000 KEY. Khối lượng giao dịch của SelfKey đã thay đổi -15.05% (৳-5,292,612.71 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KEY là ৳35,166,861.88.

Thông tin thêm về SelfKey trên Bitget

Thông tin Taka Bangladesh

Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SelfKey phổ biến nhất là KEY sang BDT, trong đó mã của SelfKey là KEY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83095.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70646.90 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130111.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539032.08 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7962056.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.86 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KEY sang BDT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KEY sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KEY (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KEY bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KEY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi SelfKey phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KEY đến TWD
1 KEY thành NT$0.01317 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KEY đến CNY
1 KEY thành ¥0.003176 CNY
popular info Taka Bangladesh
KEY đến BDT
1 KEY thành ৳0.05345 BDT
popular info Đô la Mỹ
KEY đến USD
1 KEY thành $0.0004399 USD
popular info Euro
KEY đến EUR
1 KEY thành €0.0003870 EUR
popular info Đô la Canada
KEY đến CAD
1 KEY thành C$0.0006059 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KEY đến KRW
1 KEY thành ₩0.6061 KRW
popular info Yên Nhật
KEY đến JPY
1 KEY thành ¥0.06272 JPY
popular info Bảng Anh
KEY đến GBP
1 KEY thành £0.0003290 GBP
popular info Real Brazil
KEY đến BRL
1 KEY thành R$0.002510 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BDT

other assets Solayer
LAYER đến BDT
1 LAYER thành ৳200.52 BDT
other assets Common Wealth
WLTH đến BDT
1 WLTH thành ৳0.7244 BDT
other assets Solana
SOL đến BDT
1 SOL thành ৳17,465.45 BDT
other assets Turbo
TURBO đến BDT
1 TURBO thành ৳0.6697 BDT
other assets Pi
PI đến BDT
1 PI thành ৳70.12 BDT
other assets Movement
MOVE đến BDT
1 MOVE thành ৳20.32 BDT
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến BDT
1 ALPINE thành ৳135.02 BDT
other assets Maple Finance
SYRUP đến BDT
1 SYRUP thành ৳27.83 BDT
other assets BNB
BNB đến BDT
1 BNB thành ৳72,837.83 BDT
other assets Kamino Finance
KMNO đến BDT
1 KMNO thành ৳9.1 BDT

Bảng chuyển đổi từ KEY sang BDT

Tỷ giá hoán đổi của SelfKey đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KEY thành Taka Bangladesh đã thay đổi -0.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.07%, đạt mức cao nhất là 0.05458 BDT và mức thấp nhất là 0.05245 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 KEY là ৳0.05604 BDT , thay đổi -4.63% so với giá hiện tại. SelfKey đã thay đổi
-
0.8278BDT
, tương đương mức thay đổi -93.93% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:07 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KEY৳0.02672৳0.02671
+0.07%
1 KEY৳0.05345৳0.05341
+0.07%
5 KEY৳0.2672৳0.2671
+0.07%
10 KEY৳0.5345৳0.5341
+0.07%
50 KEY৳2.67৳2.67
+0.07%
100 KEY৳5.34৳5.34
+0.07%
500 KEY৳26.72৳26.71
+0.07%
1000 KEY৳53.45৳53.41
+0.07%

Câu Hỏi Thường Gặp KEY/BDT

1 SelfKey bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 SelfKey (KEY) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.05345.
Tôi có thể mua bao nhiêu KEY với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18.71 KEY đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KEY sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KEY sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KEY bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 93.55 KEY, trong khi 5 KEY sẽ có giá khoảng 0.2672BDT.
Giá cao nhất của KEY/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KEY tính theo BDT là ৳10.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KEY/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SelfKey tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SelfKey (KEY) đã giảm 0.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SelfKey (KEY) đã giảm 4.63% so với Taka Bangladesh (BDT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KEY thành BDT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SelfKey và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KEY/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KEY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KEY/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KEY/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KEY/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SelfKey và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.