Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ODIN thành ILS

ODIN/ILS: 1 ODIN = 0.01070 ILS. Giá chuyển đổi 1 Odin Protocol (ODIN) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.01070 ILS hôm nay.
ODIN
ODIN
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ODIN/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Odin Protocol (ODIN) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ODIN hiện có giá trị là 0.01 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ODIN hiện có giá 0.01 ILS, nghĩa là mua 5 ODIN sẽ mất 0.05 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 93.44 ODIN và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 467.2 ODIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ODIN sang ILS

Chuyển đổi ILS sang ODIN

Odin Protocol
Shekel Israel mới
1 ODIN
0.01070  ILS
2 ODIN
0.02140  ILS
5 ODIN
0.05351  ILS
10 ODIN
0.1070  ILS
20 ODIN
0.2140  ILS
50 ODIN
0.5351  ILS
1000 ODIN
10.7  ILS
5000 ODIN
53.51  ILS
10000 ODIN
107.02  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ODIN thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Odin Protocol tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ODIN sang ILS, lên đến 10000 ODIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Odin Protocol
100 ILS
9,344.08 ODIN
200 ILS
18,688.16 ODIN
500 ILS
46,720.4 ODIN
1000 ILS
93,440.8 ODIN
2000 ILS
186,881.6 ODIN
5000 ILS
467,204 ODIN
10000 ILS
934,407.99 ODIN
50000 ILS
4,672,039.97 ODIN
100000 ILS
9,344,079.94 ODIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành ODIN toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Odin Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang ODIN, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ODIN/ILS

ODIN/ILS: 1 ODIN = 0.01070 ILS; 2025/04/28 02:06:53
Trong 1D vừa qua, Odin Protocol đã thay đổi -7.77% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Odin Protocol(ODIN) đã thay đổi -7.77% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành ODIN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ODIN sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Odin Protocol/ILS

Giá Odin Protocol cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.01341 ILS trong khi giá Odin Protocol thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.009214 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Odin Protocol theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ODIN theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01160 ILS
0.01341 ILS
0.01620 ILS
0.04289 ILS
Thấp
0.009945 ILS
0.009214 ILS
0.006259 ILS
0.006259 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.77%
-2.03%
-7.77%
-69.09%

Thông tin Odin Protocol

Số liệu thị trường ODIN sang ILS

ODIN/ILS:
₪0.01070
Khối lượng ODIN 24 giờ:
₪1,081.97
Vốn hóa thị trường ODIN:
₪186,951.8
Nguồn cung lưu hành ODIN:
17.47M ODIN

Tỷ giá ODIN sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Odin Protocol thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Odin Protocol là ₪0.01070 mỗi ODIN, với tổng vốn hoá thị trường của ₪186,951.8 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,468,924 ODIN. Khối lượng giao dịch của Odin Protocol đã thay đổi -81.01% (₪-4,615.89 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ODIN là ₪5,697.85.

Thông tin thêm về Odin Protocol trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Odin Protocol phổ biến nhất là ODIN sang ILS, trong đó mã của Odin Protocol là ODIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82652.91 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70550.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130096.24 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533697.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8010586.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ODIN sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ODIN sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ODIN (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ODIN bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ODIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Odin Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ODIN đến TWD
1 ODIN thành NT$0.09610 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ODIN đến CNY
1 ODIN thành ¥0.02153 CNY
popular info Đô la Mỹ
ODIN đến USD
1 ODIN thành $0.002954 USD
popular info Shekel Israel mới
ODIN đến ILS
1 ODIN thành ₪0.01070 ILS
popular info Euro
ODIN đến EUR
1 ODIN thành €0.002602 EUR
popular info Đô la Canada
ODIN đến CAD
1 ODIN thành C$0.004096 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ODIN đến KRW
1 ODIN thành ₩4.25 KRW
popular info Yên Nhật
ODIN đến JPY
1 ODIN thành ¥0.4247 JPY
popular info Bảng Anh
ODIN đến GBP
1 ODIN thành £0.002221 GBP
popular info Real Brazil
ODIN đến BRL
1 ODIN thành R$0.01680 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪8.09 ILS
other assets Bubblemaps
BMT đến ILS
1 BMT thành ₪0.4225 ILS
other assets Walrus
WAL đến ILS
1 WAL thành ₪2.25 ILS
other assets JUST
JST đến ILS
1 JST thành ₪0.1311 ILS
other assets Casper
CSPR đến ILS
1 CSPR thành ₪0.08053 ILS
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến ILS
1 DEEP thành ₪0.7075 ILS
other assets IOTA
IOTA đến ILS
1 IOTA thành ₪0.7719 ILS
other assets Raydium
RAY đến ILS
1 RAY thành ₪10.1 ILS
other assets Mubarak
MUBARAK đến ILS
1 MUBARAK thành ₪0.1221 ILS
other assets SuperRare
RARE đến ILS
1 RARE thành ₪0.2257 ILS

Bảng chuyển đổi từ ODIN sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Odin Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ODIN thành Shekel Israel mới đã thay đổi -2.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.77%, đạt mức cao nhất là 0.01160 ILS và mức thấp nhất là 0.009945 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 ODIN là ₪0.01160 ILS , thay đổi -7.77% so với giá hiện tại. Odin Protocol đã thay đổi
-
0.1460ILS
, tương đương mức thay đổi -93.17% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:06 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ODIN₪0.005351₪0.005802
-7.77%
1 ODIN₪0.01070₪0.01160
-7.77%
5 ODIN₪0.05351₪0.05802
-7.77%
10 ODIN₪0.1070₪0.1160
-7.77%
50 ODIN₪0.5351₪0.5802
-7.77%
100 ODIN₪1.07₪1.16
-7.77%
500 ODIN₪5.35₪5.8
-7.77%
1000 ODIN₪10.7₪11.6
-7.77%

Câu Hỏi Thường Gặp ODIN/ILS

1 Odin Protocol bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Odin Protocol (ODIN) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01070.
Tôi có thể mua bao nhiêu ODIN với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 93.44 ODIN đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ODIN sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ODIN sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ODIN bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 467.2 ODIN, trong khi 5 ODIN sẽ có giá khoảng 0.05351ILS.
Giá cao nhất của ODIN/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ODIN tính theo ILS là ₪1.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ODIN/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Odin Protocol tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Odin Protocol (ODIN) đã giảm 2.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Odin Protocol (ODIN) đã giảm 7.77% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ODIN thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Odin Protocol và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ODIN/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ODIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ODIN/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ODIN/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ODIN/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Odin Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.