Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi INIT thành TRY

INIT/TRY: 1 INIT = 26.84 TRY. Giá chuyển đổi 1 Initia (INIT) thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là 26.84 TRY hôm nay.
INIT
INIT
TRY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá INIT/TRY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Initia (INIT) thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 INIT hiện có giá trị là 26.84 TRY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 INIT hiện có giá 26.84 TRY, nghĩa là mua 5 INIT sẽ mất 134.20 TRY. Tương tự, ₺1 TRY có thể được chuyển đổi thành 0.03726 INIT và ₺50 TRY có thể được chuyển đổi thành 0.1863 INIT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi INIT sang TRY

Chuyển đổi TRY sang INIT

Initia
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
50 INIT
1,342.01  TRY
100 INIT
2,684.02  TRY
200 INIT
5,368.04  TRY
500 INIT
13,420.1  TRY
1000 INIT
26,840.19  TRY
5000 INIT
134,200.97  TRY
10000 INIT
268,401.94  TRY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INIT thành TRY toàn diện, cho thấy giá trị của Initia tính theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INIT sang TRY, lên đến 10000 INIT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Initia
10000 TRY
372.58 INIT
50000 TRY
1,862.88 INIT
100000 TRY
3,725.76 INIT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TRY thành INIT toàn diện, cho thấy giá trị của Lira Thổ Nhĩ Kỳ tính theo Initia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TRY sang INIT, lên đến 100000 TRY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ INIT/TRY

INIT/TRY: 1 INIT = 26.84 TRY; 2025/05/03 17:00:37
Trong 1D vừa qua, Initia đã thay đổi -3.09% thành TRY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Initia(INIT) đã thay đổi -3.09% thành TRY trong khi đó Lira Thổ Nhĩ Kỳ(TRY) đã thay đổi % thành INIT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi INIT sang TRY: Biến động và thay đổi giá của Initia/TRY

Giá Initia cao nhất theo TRY 7 ngày qua là 36.2 TRY trong khi giá Initia thấp nhất theo TRY trong 7 ngày qua là 23.97 TRY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Initia theo TRY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá INIT theo TRY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
28.7 TRY
36.2 TRY
37.02 TRY
37.02 TRY
Thấp
26.08 TRY
23.97 TRY
22.88 TRY
22.88 TRY
Bình thường
0 TRY
0 TRY
0 TRY
0 TRY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.09%
-20.05%
+18.88%
+15.53%

Thông tin Initia

Số liệu thị trường INIT sang TRY

INIT/TRY:
₺26.84
Khối lượng INIT 24 giờ:
₺5,871,905,251.15
Vốn hóa thị trường INIT:
₺3,992,478,768.21
Nguồn cung lưu hành INIT:
148.75M INIT

Tỷ giá INIT sang TRY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Initia thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Initia là ₺26.84 mỗi INIT, với tổng vốn hoá thị trường của ₺3,992,478,768.21 TRY dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,750,000 INIT. Khối lượng giao dịch của Initia đã thay đổi -10.38% (₺-680,112,552.00 TRY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INIT là ₺6,552,017,803.15.

Thông tin thêm về Initia trên Bitget

Thông tin Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Gii thiu v Lira Th Nhĩ K (TRY)

Lira Th Nhĩ K (TRY) là gì?

Lira Th Nhĩ K, đưc đi din bi ký hiu ₺ và mã ISO TRY, là tin t chính thc ca Th Nhĩ K và Bc Síp. Đơn v tin t này đưc chia thành 100 đơn v nh hơn gi là kuruş. Đng lira, có lch s phong phú t thi Đế chế Ottoman, đã tri qua nhng biến đi đáng k trong nhng năm qua.

Lira Th Nhĩ K đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Cng hòa Th Nhĩ K, là ngân hàng trung ương ca đt nưc. Cơ quan này điu chnh và phát hành Lira Th Nhĩ K làm tin t chính thc ca Th Nhĩ K, đng thi chu trách nhim v chính sách tin t và duy trì s n đnh ca đng Lira Th Nhĩ K trên th trưng tài chính.

V lch s ca TRY

Lira có ngun gc t đơn v trng lưng La Mã c đi, libra. Lira Ottoman đưc gii thiu vào năm 1844, thay thế kuruş làm đơn v tài khon chính. Đng lira Th Nhĩ K đu tiên đưc gii thiu vào năm 1923. Trong nhng năm qua, đng lira đã đưc neo vi các ngoi t khác nhau, bao gm đng bng Anh và đng franc, và sau đó là đng đô la M. Tuy nhiên, do s mt giá liên tc, giá tr ca đng lira đã gim mnh, tr thành đng tin có giá tr thp nht thế gii trong mt s năm nht đnh. Năm 2005 ghi nhn s đnh giá li khi đng lira Th Nhĩ K mi đưc gii thiu, loi b sáu s không khi đng tin cũ. Thay đi này nhm n đnh tin t và đơn gin hóa các giao dch tài chính.

Tin giy và tin xu TRY

Các mnh giá tin xu bao gm 1, 5, 10, 25 và 50 kuruş, cũng như đng xu 1 lira. Mi đng xu gii thiu các biu tưng và đa danh riêng bit ca Th Nhĩ K, chng hn như bông tuyết trên 1 kuruş và Cu Bosphorus trên 50 kuruş. Trong khi đó, tin giy có mnh giá 5, 10, 20, 50, 100 và 200 lira. Tin giy đưc in chân dung ca các nhân vt ni tiếng ca Th Nhĩ K, bao gm Mustafa Kemal Atatürk.

Thách thc kinh tế và khng hong tin t

Đng lira Th Nhĩ K phi đi mt vi nhng thách thc đáng k, đc bit là k t năm 2018. Các yếu t như nh hưng chính tr đến chính sách tin t, phương thc ngân hàng không chính thng và áp lc kinh tế bên ngoài đã dn đến lm phát nhanh chóng và s mt giá ca đng lira. Bt chp nhng n lc nhm n đnh tin t, bao gm c điu chnh lãi sut, đng lira vn tiếp tc gp khó khăn, tri qua mc thp k lc so vi các đng tin chính như đô la M.

TRY có phi là tin t n đnh không?

Đng Lira Th Nhĩ K đã biến đng đáng k, đưc đánh du bng s mt giá mnh so vi các đng tin chính và t l lm phát cao. S biến đng ca đng lira phn ln là do các chính sách kinh tế đc đáo và nh hưng chính tr đến các quyết đnh tin t. Chng hn, theo báo cáo ca nhiu ngun tài chính khác nhau, đng lira đã st gim giá tr đáng k, vi lm phát tăng vt lên hơn 80% vào năm 2022. S hn lon kinh tế này đã tr nên trm trng hơn bi áp lc kinh tế toàn cu và các yếu t đa chính tr. Đng tin này nhanh chóng b mt giá, gim mnh so vi Đô la M vi mc gim hơn 400% giá tr k t năm 2008.

TRY có đưc neo vi các loi tin t khác không?

Lira Th Nhĩ K (TRY) không đưc neo vi bt k ngoi t c th nào. Trong lch s, Th Nhĩ K đã s dng các chế đ t giá hi đoái khác nhau, bao gm c vic neo c đnh vào ngoi t, chng hn như Đô la M. Tuy nhiên, nưc này đã chuyn sang chế đ t giá hi đoái linh hot hơn, cho phép giá tr ca đng lira đưc xác đnh bi cung và cu trên th trưng ngoi hi.

Đng thái hưng ti mt h thng t giá hi đoái th ni sau cuc khng hong kinh tế năm 2001 Th Nhĩ K, dn đến s mt giá ln ca đng tin này. K t đó, chính ph Th Nhĩ K thưng đ đng lira th ni t do, dù đôi khi can thip vào th trưng ngoi hi đ n đnh nhng biến đng cc đoan.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Initia phổ biến nhất là INIT sang TRY, trong đó mã của Initia là INIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TRY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi INIT sang TRY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi INIT sang TRY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua INIT (hoặc USDT) bằng TRY (Turkish Lira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INIT bằng TRY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Initia phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
INIT đến TWD
1 INIT thành NT$21.37 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
INIT đến CNY
1 INIT thành ¥5.04 CNY
popular info Đô la Mỹ
INIT đến USD
1 INIT thành $0.6958 USD
popular info Lira Thổ Nhĩ Kỳ
INIT đến TRY
1 INIT thành ₺26.84 TRY
popular info Euro
INIT đến EUR
1 INIT thành €0.6155 EUR
popular info Đô la Canada
INIT đến CAD
1 INIT thành C$0.9615 CAD
popular info Won Hàn Quốc
INIT đến KRW
1 INIT thành ₩973.97 KRW
popular info Yên Nhật
INIT đến JPY
1 INIT thành ¥100.82 JPY
popular info Bảng Anh
INIT đến GBP
1 INIT thành £0.5244 GBP
popular info Real Brazil
INIT đến BRL
1 INIT thành R$3.94 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TRY

other assets Aergo
AERGO đến TRY
1 AERGO thành ₺8.15 TRY
other assets New XAI gork
gork đến TRY
1 gork thành ₺2.25 TRY
other assets Sign
SIGN đến TRY
1 SIGN thành ₺3.64 TRY
other assets Biswap
BSW đến TRY
1 BSW thành ₺1.64 TRY
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến TRY
1 PUNDIX thành ₺20.28 TRY
other assets ArbDoge AI
AIDOGE đến TRY
1 AIDOGE thành ₺0.{8}6924 TRY
other assets Fellaz
FLZ đến TRY
1 FLZ thành ₺90.91 TRY
other assets AVA (Travala)
AVA đến TRY
1 AVA thành ₺25.78 TRY
other assets Giant Mammoth
GMMT đến TRY
1 GMMT thành ₺0.3168 TRY
other assets Mubarak
MUBARAK đến TRY
1 MUBARAK thành ₺1.26 TRY

Bảng chuyển đổi từ INIT sang TRY

Tỷ giá hoán đổi của Initia đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 INIT thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ đã thay đổi -20.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.09%, đạt mức cao nhất là 28.7 TRY và mức thấp nhất là 26.08 TRY . Một tháng trước, giá trị của 1 INIT là ₺-0.03 TRY , thay đổi +18.88% so với giá hiện tại. Initia đã thay đổi
+
26.87TRY
, tương đương mức thay đổi +15.53% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:00 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 INIT₺13.42₺13.85
-3.09%
1 INIT₺26.84₺27.7
-3.09%
5 INIT₺134.2₺138.49
-3.09%
10 INIT₺268.4₺276.98
-3.09%
50 INIT₺1,342.01₺1,384.88
-3.09%
100 INIT₺2,684.02₺2,769.76
-3.09%
500 INIT₺13,420.1₺13,848.82
-3.09%
1000 INIT₺26,840.19₺27,697.64
-3.09%

Câu Hỏi Thường Gặp INIT/TRY

1 Initia bằng bao nhiêu TRY?
Hiện tại, giá 1 Initia (INIT) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺26.84.
Tôi có thể mua bao nhiêu INIT với 1 TRY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03726 INIT đối với TRY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển INIT sang TRY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi INIT sang TRY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng INIT bất kỳ sang TRY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TRY tương đương 0.1863 INIT, trong khi 5 INIT sẽ có giá khoảng 134.2TRY.
Giá cao nhất của INIT/TRY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 INIT tính theo TRY là ₺37.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 INIT/TRY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Initia tính theo TRY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Initia (INIT) đã giảm 20.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Initia (INIT) đã tăng 18.88% so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ INIT thành TRY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Initia và Lira Thổ Nhĩ Kỳ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của INIT/TRY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với INIT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá INIT/TRY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá INIT/TRY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá INIT/TRY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Initia và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.