Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DRIFT thành IDR

DRIFT/IDR: 1 DRIFT = 10,858.13 IDR. Giá chuyển đổi 1 Drift (DRIFT) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 10,858.13 IDR hôm nay.
DRIFT
DRIFT
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DRIFT/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Drift (DRIFT) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DRIFT hiện có giá trị là 10858.13 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DRIFT hiện có giá 10858.13 IDR, nghĩa là mua 5 DRIFT sẽ mất 54290.63 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{4}9210 DRIFT và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0004605 DRIFT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DRIFT sang IDR

Chuyển đổi IDR sang DRIFT

Drift
Rupiah Indonesia
1 DRIFT
10,858.13  IDR
2 DRIFT
21,716.25  IDR
5 DRIFT
54,290.63  IDR
10 DRIFT
108,581.25  IDR
20 DRIFT
217,162.51  IDR
50 DRIFT
542,906.27  IDR
100 DRIFT
1,085,812.54  IDR
200 DRIFT
2,171,625.07  IDR
500 DRIFT
5,429,062.68  IDR
1000 DRIFT
10,858,125.37  IDR
5000 DRIFT
54,290,626.83  IDR
10000 DRIFT
108,581,253.67  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DRIFT thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Drift tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DRIFT sang IDR, lên đến 10000 DRIFT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Drift
1 IDR
0.{4}9210 DRIFT
10 IDR
0.0009210 DRIFT
50 IDR
0.004605 DRIFT
100 IDR
0.009210 DRIFT
200 IDR
0.01842 DRIFT
500 IDR
0.04605 DRIFT
1000 IDR
0.09210 DRIFT
2000 IDR
0.1842 DRIFT
5000 IDR
0.4605 DRIFT
10000 IDR
0.9210 DRIFT
100000 IDR
9.21 DRIFT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành DRIFT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Drift đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang DRIFT, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DRIFT/IDR

DRIFT/IDR: 1 DRIFT = 10,858.13 IDR; 2025/05/03 11:55:34
Trong 1D vừa qua, Drift đã thay đổi +5.53% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Drift(DRIFT) đã thay đổi +5.53% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành DRIFT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DRIFT sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Drift/IDR

Giá Drift cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 13,277.54 IDR trong khi giá Drift thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 8,330.35 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Drift theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DRIFT theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
11,529.24 IDR
13,277.54 IDR
13,277.54 IDR
14,294.36 IDR
Thấp
9,959.88 IDR
8,330.35 IDR
6,771.5 IDR
6,771.5 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.53%
+24.53%
+28.22%
-18.41%

Thông tin Drift

Số liệu thị trường DRIFT sang IDR

DRIFT/IDR:
Rp10,858.13
Khối lượng DRIFT 24 giờ:
Rp1,229,191,061,308.91
Vốn hóa thị trường DRIFT:
Rp3,236,921,737,966.96
Nguồn cung lưu hành DRIFT:
298.11M DRIFT

Tỷ giá DRIFT sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Drift thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Drift là Rp10,858.13 mỗi DRIFT, với tổng vốn hoá thị trường của Rp3,236,921,737,966.96 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 298,110,560 DRIFT. Khối lượng giao dịch của Drift đã thay đổi +38.34% (Rp340,652,396,144.18 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DRIFT là Rp888,538,665,164.73.

Thông tin thêm về Drift trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Drift phổ biến nhất là DRIFT sang IDR, trong đó mã của Drift là DRIFT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133046.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DRIFT sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DRIFT sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DRIFT (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DRIFT bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DRIFT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Drift phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DRIFT đến TWD
1 DRIFT thành NT$20.25 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DRIFT đến CNY
1 DRIFT thành ¥4.78 CNY
popular info Đô la Mỹ
DRIFT đến USD
1 DRIFT thành $0.6591 USD
popular info Rupiah Indonesia
DRIFT đến IDR
1 DRIFT thành Rp10,858.13 IDR
popular info Euro
DRIFT đến EUR
1 DRIFT thành €0.5831 EUR
popular info Đô la Canada
DRIFT đến CAD
1 DRIFT thành C$0.9110 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DRIFT đến KRW
1 DRIFT thành ₩922.67 KRW
popular info Yên Nhật
DRIFT đến JPY
1 DRIFT thành ¥95.51 JPY
popular info Bảng Anh
DRIFT đến GBP
1 DRIFT thành £0.4968 GBP
popular info Real Brazil
DRIFT đến BRL
1 DRIFT thành R$3.73 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Aergo
AERGO đến IDR
1 AERGO thành Rp3,512.14 IDR
other assets StakeStone
STO đến IDR
1 STO thành Rp3,441.03 IDR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến IDR
1 PUNDIX thành Rp9,415.29 IDR
other assets AVA (Travala)
AVA đến IDR
1 AVA thành Rp11,042.1 IDR
other assets New XAI gork
gork đến IDR
1 gork thành Rp822.53 IDR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp208,094.14 IDR
other assets Mubarak
MUBARAK đến IDR
1 MUBARAK thành Rp561.57 IDR
other assets Ardor
ARDR đến IDR
1 ARDR thành Rp2,080.44 IDR
other assets Mind Network
FHE đến IDR
1 FHE thành Rp1,677.82 IDR
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến IDR
1 PNUT thành Rp2,908.77 IDR

Bảng chuyển đổi từ DRIFT sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Drift đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DRIFT thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +24.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.53%, đạt mức cao nhất là 11,529.24 IDR và mức thấp nhất là 9,959.88 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 DRIFT là Rp8,468.1 IDR , thay đổi +28.22% so với giá hiện tại. Drift đã thay đổi
+Rp
9,211.59IDR
, tương đương mức thay đổi +559.15% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:55 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DRIFTRp5,429.06Rp5,144.54
+5.53%
1 DRIFTRp10,858.13Rp10,289.08
+5.53%
5 DRIFTRp54,290.63Rp51,445.42
+5.53%
10 DRIFTRp108,581.25Rp102,890.83
+5.53%
50 DRIFTRp542,906.27Rp514,454.17
+5.53%
100 DRIFTRp1,085,812.54Rp1,028,908.33
+5.53%
500 DRIFTRp5,429,062.68Rp5,144,541.66
+5.53%
1000 DRIFTRp10,858,125.37Rp10,289,083.32
+5.53%

Câu Hỏi Thường Gặp DRIFT/IDR

1 Drift bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Drift (DRIFT) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp10,858.13.
Tôi có thể mua bao nhiêu DRIFT với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}9210 DRIFT đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DRIFT sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DRIFT sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DRIFT bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.0004605 DRIFT, trong khi 5 DRIFT sẽ có giá khoảng 54,290.63IDR.
Giá cao nhất của DRIFT/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DRIFT tính theo IDR là Rp43,705.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DRIFT/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Drift tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Drift (DRIFT) đã tăng 24.53%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Drift (DRIFT) đã tăng 28.22% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DRIFT thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Drift và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DRIFT/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DRIFT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DRIFT/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DRIFT/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DRIFT/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Drift và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.