Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95518.40 (-0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95518.40 (-0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95518.40 (-0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CELR thành LKR
CELR/LKR: 1 CELR = 2.75 LKR. Giá chuyển đổi 1 Celer Network (CELR) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 2.75 LKR hôm nay.

CELR
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CELR/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Celer Network (CELR) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CELR hiện có giá trị là 2.75 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CELR hiện có giá 2.75 LKR, nghĩa là mua 5 CELR sẽ mất 13.76 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.3634 CELR và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 1.82 CELR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CELR sang LKR
Chuyển đổi LKR sang CELR
Celer Network
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CELR thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Celer Network tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CELR sang LKR, lên đến 10000 CELR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Celer Network
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành CELR toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Celer Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang CELR, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CELR/LKR
CELR/LKR: 1 CELR = 2.75 LKR; 2025/05/04 16:08:16
Trong 1D vừa qua, Celer Network đã thay đổi -5.92% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Celer Network(CELR) đã thay đổi -5.92% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành CELR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CELR sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Celer Network/LKR
Giá Celer Network cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 3.24 LKR trong khi giá Celer Network thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 2.75 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Celer Network theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CELR theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2.92 LKR | 3.24 LKR | 3.24 LKR | 4.32 LKR |
Thấp | 2.75 LKR | 2.75 LKR | 2.02 LKR | 2.02 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.92% | -10.09% | +8.98% | -25.10% |
Thông tin Celer Network
Số liệu thị trường CELR sang LKR
CELR/LKR:
Rs2.75
Khối lượng CELR 24 giờ:
Rs1,235,162,193.51
Vốn hóa thị trường CELR:
Rs21,416,377,808.39
Nguồn cung lưu hành CELR:
7.78B CELR
Tỷ giá CELR sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Celer Network thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Celer Network là Rs2.75 mỗi CELR, với tổng vốn hoá thị trường của Rs21,416,377,808.39 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,783,424,000 CELR. Khối lượng giao dịch của Celer Network đã thay đổi -16.61% (Rs-245,938,201.73 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CELR là Rs1,481,100,395.24.
Thông tin thêm về Celer Network trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Celer Network phổ biến nhất là CELR sang LKR, trong đó mã của Celer Network là CELR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CELR sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CELR sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua CELR (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CELR bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CELR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Celer Network phổ biến

CELR đến TWD
1 CELR thành NT$0.2814 TWD

CELR đến CNY
1 CELR thành ¥0.06643 CNY

CELR đến USD
1 CELR thành $0.009162 USD

CELR đến EUR
1 CELR thành €0.008105 EUR

CELR đến CAD
1 CELR thành C$0.01266 CAD
CELR đến LKR
1 CELR thành Rs2.75 LKR

CELR đến KRW
1 CELR thành ₩12.83 KRW

CELR đến JPY
1 CELR thành ¥1.33 JPY

CELR đến GBP
1 CELR thành £0.006905 GBP

CELR đến BRL
1 CELR thành R$0.05185 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

PI đến LKR
1 PI thành Rs178.35 LKR

LAYER đến LKR
1 LAYER thành Rs983.31 LKR

ASR đến LKR
1 ASR thành Rs518.64 LKR

ABT đến LKR
1 ABT thành Rs366.82 LKR

DEXE đến LKR
1 DEXE thành Rs4,311.98 LKR

DEEP đến LKR
1 DEEP thành Rs55.38 LKR

STPT đến LKR
1 STPT thành Rs22.13 LKR

BERA đến LKR
1 BERA thành Rs866.46 LKR

INIT đến LKR
1 INIT thành Rs227.42 LKR
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
BTT đến LKR
1 BTT thành Rs0.0002168 LKR
Bảng chuyển đổi từ CELR sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Celer Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CELR thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -10.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.92%, đạt mức cao nhất là 2.92 LKR và mức thấp nhất là 2.75 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 CELR là Rs2.52 LKR , thay đổi +8.98% so với giá hiện tại. Celer Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.57% so với năm trước.
-Rs
5.01LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CELR | Rs1.38 | Rs1.46 | -5.92% |
1 CELR | Rs2.75 | Rs2.92 | -5.92% |
5 CELR | Rs13.76 | Rs14.62 | -5.92% |
10 CELR | Rs27.52 | Rs29.25 | -5.92% |
50 CELR | Rs137.58 | Rs146.24 | -5.92% |
100 CELR | Rs275.15 | Rs292.47 | -5.92% |
500 CELR | Rs1,375.77 | Rs1,462.36 | -5.92% |
1000 CELR | Rs2,751.54 | Rs2,924.73 | -5.92% |
Câu Hỏi Thường Gặp CELR/LKR
1 Celer Network bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Celer Network (CELR) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs2.75.
Tôi có thể mua bao nhiêu CELR với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3634 CELR đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CELR sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CELR sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CELR bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 1.82 CELR, trong khi 5 CELR sẽ có giá khoảng 13.76LKR.
Giá cao nhất của CELR/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CELR tính theo LKR là Rs59.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CELR/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Celer Network tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Celer Network (CELR) đã giảm 10.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Celer Network (CELR) đã tăng 8.98% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CELR thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Celer Network và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CELR/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CELR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CELR/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CELR/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CELR/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Celer Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Binance USD (BUSD)

Hướng dẫn mua
DAI (DAI)

Hướng dẫn mua
ApeCoin (APE)

Hướng dẫn mua
Elrond (EGLD)

Hướng dẫn mua
BinaryX (BNX)

Hướng dẫn mua
ConstitutionDAO (PEOPLE)

Hướng dẫn mua
The Sandbox (SAND)

Hướng dẫn mua
Arweave (AR)

Hướng dẫn mua
Yearn Finance (YFI)

Hướng dẫn mua
Zilliqa (ZIL)

Hướng dẫn mua
Ren (REN)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
