Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.99%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$93870.01 (-0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.99%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$93870.01 (-0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.99%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$93870.01 (-0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BMT thành LKR
BMT/LKR: 1 BMT = 47.8 LKR. Giá chuyển đổi 1 Bubblemaps (BMT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 47.8 LKR hôm nay.

BMT
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BMT/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bubblemaps (BMT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BMT hiện có giá trị là 47.80 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BMT hiện có giá 47.80 LKR, nghĩa là mua 5 BMT sẽ mất 239.01 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.02092 BMT và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.1046 BMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BMT sang LKR
Chuyển đổi LKR sang BMT
Bubblemaps
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BMT thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Bubblemaps tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BMT sang LKR, lên đến 10000 BMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Bubblemaps
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành BMT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Bubblemaps đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang BMT, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BMT/LKR
BMT/LKR: 1 BMT = 47.8 LKR; 2025/05/06 10:51:49
Trong 1D vừa qua, Bubblemaps đã thay đổi +3.26% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bubblemaps(BMT) đã thay đổi +3.26% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành BMT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BMT sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Bubblemaps/LKR
Giá Bubblemaps cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 56.57 LKR trong khi giá Bubblemaps thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 36.63 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bubblemaps theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BMT theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 49.76 LKR | 56.57 LKR | 56.57 LKR | 96.48 LKR |
Thấp | 44.81 LKR | 36.63 LKR | 21.7 LKR | 21.44 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.26% | +25.22% | +53.75% | +55.75% |
Thông tin Bubblemaps
Số liệu thị trường BMT sang LKR
BMT/LKR:
Rs47.8
Khối lượng BMT 24 giờ:
Rs13,789,419,960.97
Vốn hóa thị trường BMT:
Rs14,505,914,175.71
Nguồn cung lưu hành BMT:
303.46M BMT
Tỷ giá BMT sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Bubblemaps thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bubblemaps là Rs47.8 mỗi BMT, với tổng vốn hoá thị trường của Rs14,505,914,175.71 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 303,455,420 BMT. Khối lượng giao dịch của Bubblemaps đã thay đổi -43.33% (Rs-10,544,192,119.48 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BMT là Rs24,333,612,080.45.
Thông tin thêm về Bubblemaps trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bubblemaps phổ biến nhất là BMT sang LKR, trong đó mã của Bubblemaps là BMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83168.34 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70756.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130288.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 538934.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7958628.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.44 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BMT sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BMT sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua BMT (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BMT bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Bubblemaps phổ biến

BMT đến TWD
1 BMT thành NT$4.77 TWD

BMT đến CNY
1 BMT thành ¥1.15 CNY

BMT đến USD
1 BMT thành $0.1592 USD

BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1404 EUR

BMT đến CAD
1 BMT thành C$0.2199 CAD
BMT đến LKR
1 BMT thành Rs47.8 LKR

BMT đến KRW
1 BMT thành ₩219.6 KRW

BMT đến JPY
1 BMT thành ¥22.76 JPY

BMT đến GBP
1 BMT thành £0.1194 GBP

BMT đến BRL
1 BMT thành R$0.9095 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

WLTH đến LKR
1 WLTH thành Rs2.69 LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs28,292,786.73 LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs539,584.75 LKR

LAYER đến LKR
1 LAYER thành Rs585.19 LKR

XRP đến LKR
1 XRP thành Rs630.99 LKR

LRC đến LKR
1 LRC thành Rs31.91 LKR

SUI đến LKR
1 SUI thành Rs978.03 LKR

SOL đến LKR
1 SOL thành Rs43,209.22 LKR

PARTI đến LKR
1 PARTI thành Rs72.26 LKR

TRUMP đến LKR
1 TRUMP thành Rs3,173.1 LKR
Bảng chuyển đổi từ BMT sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Bubblemaps đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BMT thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +25.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.26%, đạt mức cao nhất là 49.76 LKR và mức thấp nhất là 44.81 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 BMT là Rs31.11 LKR , thay đổi +53.75% so với giá hiện tại. Bubblemaps đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +55.75% so với năm trước.
+Rs
47.74LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BMT | Rs23.9 | Rs23.15 | +3.26% |
1 BMT | Rs47.8 | Rs46.3 | +3.26% |
5 BMT | Rs239.01 | Rs231.48 | +3.26% |
10 BMT | Rs478.02 | Rs462.95 | +3.26% |
50 BMT | Rs2,390.12 | Rs2,314.76 | +3.26% |
100 BMT | Rs4,780.25 | Rs4,629.52 | +3.26% |
500 BMT | Rs23,901.23 | Rs23,147.58 | +3.26% |
1000 BMT | Rs47,802.46 | Rs46,295.17 | +3.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp BMT/LKR
1 Bubblemaps bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Bubblemaps (BMT) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs47.8.
Tôi có thể mua bao nhiêu BMT với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02092 BMT đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BMT sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BMT sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BMT bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.1046 BMT, trong khi 5 BMT sẽ có giá khoảng 239.01LKR.
Giá cao nhất của BMT/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BMT tính theo LKR là Rs96.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BMT/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bubblemaps tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bubblemaps (BMT) đã tăng 25.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bubblemaps (BMT) đã tăng 53.75% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BMT thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bubblemaps và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BMT/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BMT/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BMT/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BMT/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bubblemaps và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Tezo (XTZ)

Hướng dẫn mua
Bitget Token (BGB)

Hướng dẫn mua
Polygon (MATIC)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Terra Classic (LUNC)

Hướng dẫn mua
Fantom (FTM)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Cash (BCH)

Hướng dẫn mua
Ethereum Classic (ETC)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
